Có 2 kết quả:
党派 dǎng pài ㄉㄤˇ ㄆㄞˋ • 黨派 dǎng pài ㄉㄤˇ ㄆㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) political party
(2) faction
(2) faction
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) political party
(2) faction
(2) faction
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh